1301. NGUYỄN THỊ LÀNH
Lesson 1 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1302. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 1 (1, 2, 3)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1303. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 7: Classroom instructions Lesson 3 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1304. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 3 (4, 5, 6) A. OBJECTIVES:/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1305. NGUYỄN THỊ THÙY
Sách giáo khoa Tiếng Anh 8: TA8_Unit 3 Lesson 2/ Nguyễn Thị Thùy.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1306. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 3 (1, 2, 3) A. OBJECTIVES:/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1307. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 8: My school things Lesson 2 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1308. NGUYỄN THỊ THÙY
Sách giáo khoa Tiếng anh 8: TA8_Unit 3 Lesson 1/ Nguyễn Thị Thùy: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1309. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 9: Colours Lesson 2 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1310. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 9: Colours Lesson 1 (4, 5, 6)/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
1311. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 – Period 4/ nguyễn thị lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1312. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 2 – Period 3/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1313. NGUYỄN THỊ LÀNH
UNIT 1: MY FRIENDS Lesson 1 – Period 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1314. NGUYỄN THỊ LÀNH
EXTENSION ACTIVITIES Period 3/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1315. NGUYỄN THỊ LÀNH
review 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA THẮNG 2.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1316. NGUYỄN THỊ THU VÂN
UNIT 16: MY PETS (cont.) Lesson 3: Activity 4, 5, 6 / Nguyễn Thị Thu Vân: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1317. VÕ THỊ KHIÊN
Global Success: Week 29/ VÕ THỊ KHIÊN: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
1318. NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN
Unit 8: My school thing/ Nguyễn Thị Hồng Ngân: biên soạn; TH 1 Tân Lâm Hương.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh;